Skip to main content

Common symbol Alt codes for Windows

Codes (Alt keyboard shortcuts) for all the original 256 symbols.


Basic Symbols

CodeCharCodeCharCodeCharCodeChar
Alt+1☺Alt+9Alt+17Alt+25
Alt+2Alt+10Alt+18↕Alt+26
Alt+3Alt+11♂Alt+19‼Alt+27
Alt+4Alt+12♀Alt+20Alt+28
Alt+5Alt+13Alt+21§Alt+29
Alt+6Alt+14Alt+22Alt+30
Alt+7Alt+15Alt+23Alt+31
Alt+8Alt+16Alt+24Alt+127

US Keyboard Characters

CodeCharCodeCharCodeCharCodeChar
Alt+32SPACEAlt+568Alt+80PAlt+104h
Alt+33!Alt+579Alt+81QAlt+105i
Alt+35#Alt+59;Alt+83SAlt+107k
Alt+36$Alt+60<Alt+84TAlt+108l
Alt+37%Alt+61=Alt+85UAlt+109m
Alt+38&Alt+62>Alt+86VAlt+110n
Alt+39'Alt+63?Alt+87WAlt+111o
Alt+40(Alt+64@Alt+88XAlt+112p
Alt+41)Alt+65AAlt+89YAlt+113q
Alt+42*Alt+66BAlt+90ZAlt+114r
Alt+43+Alt+67CAlt+91[Alt+115s
Alt+44,Alt+68DAlt+92\Alt+116t
Alt+45-Alt+69EAlt+93]Alt+117u
Alt+46.Alt+70FAlt+94^Alt+118v
Alt+47/Alt+71GAlt+95_Alt+119w
Alt+480Alt+72HAlt+96`Alt+120x
Alt+491Alt+73IAlt+97aAlt+121y
Alt+502Alt+74JAlt+98bAlt+122z
Alt+513Alt+75KAlt+99cAlt+123{
Alt+524Alt+76LAlt+100dAlt+124|
Alt+535Alt+77MAlt+101eAlt+125}
Alt+546Alt+78NAlt+102fAlt+126~
Alt+557Alt+79OAlt+103g

International Special Characters

CodeCharCodeCharCodeCharCodeChar
Alt+128ÇAlt+138èAlt+148öAlt+158
Alt+129üAlt+139ïAlt+149òAlt+159ƒ
Alt+130éAlt+140îAlt+150ûAlt+160á
Alt+131âAlt+141ìAlt+151ùAlt+161í
Alt+132äAlt+142ÄAlt+152ÿAlt+162ó
Alt+133àAlt+143ÅAlt+153ÖAlt+163ú
Alt+134åAlt+144ÉAlt+154ÜAlt+164ñ
Alt+135çAlt+145æAlt+155¢Alt+165Ñ
Alt+136êAlt+146ÆAlt+156£Alt+166ª
Alt+137ëAlt+147ôAlt+157¥Alt+167º

Extended Symbols

CodeCharCodeCharCodeCharCodeChar
Alt+168¿Alt+182Alt+196Alt+210
Alt+169Alt+183Alt+197Alt+211
Alt+170¬Alt+184Alt+198Alt+212
Alt+171½Alt+185Alt+199Alt+213
Alt+172¼Alt+186Alt+200Alt+214
Alt+173¡Alt+187Alt+201Alt+215
Alt+174«Alt+188Alt+202Alt+216
Alt+175»Alt+189Alt+203Alt+217
Alt+176Alt+190Alt+204Alt+218
Alt+177Alt+191Alt+205Alt+219
Alt+178Alt+192Alt+206Alt+220
Alt+179Alt+193Alt+207Alt+221
Alt+180Alt+194Alt+208Alt+222
Alt+181Alt+195Alt+209Alt+223
Alt+254

Greek Characters

CodeCharCodeCharCodeCharCodeChar
Alt+224αAlt+228ΣAlt+232ΦAlt+236
Alt+225ßAlt+229σAlt+233ΘAlt+237φ
Alt+226ΓAlt+230µAlt+234ΩAlt+238ε
Alt+227πAlt+231τAlt+235δ

Math Symbols

CodeCharCodeCharCodeCharCodeChar
Alt+239Alt+243Alt+247Alt+251­
Alt+240Alt+244Alt+248°Alt+252
Alt+241±Alt+245Alt+249Alt+253­²
Alt+242Alt+246÷Alt+250·Alt+255BLANK

Comments

Popular posts from this blog

Soạn thảo phương trình hóa học đơn giản trong MS Word

Ngoài cách soạn thảo phương trình hóa học bằng các phần mềm chuyên dụng như Chemdraw, Chemwin, FXchem, …hoặc Mathtype. Nhưng nhiều khi chỉ cần đánh một phương trình đơn giản thì có thể không cần đến những phần mềm phức tạp. Mình chia sẻ hai cách đánh phương trình hóa học đơn giản trong Word một cách nhanh gọn và đẹp. Cách 1: Dùng chức năng có sẵn trong Word Đầu tiên, nhấn Alt + = để chuyển sang chế độ gõ công thức (hoặc vào Insert - Equation ) Bắt đầu gõ như gõ văn bản, với dấu gạch dưới _ là chỉ số dưới, ^ là chỉ số trên ví dụ: Na + H_2 O -> NaOH + H_2 thì sẽ được pt:  Muốn có điều kiện hoặc xúc tác trên dấu mũi tên thì chọn như hình vẽ: Ví dụ: C_2 H_4+H_2 (chọn biểu tượng mũi tên) xt,t^o C_2 H_6 , sẽ được pt: Để nhanh hơn nữa thì chỉ cần gán mũi tên thành 1 kí hiệu nhanh chẳng hạn mt trong phần Math AutoCorrect (File - Option - Proofing - AutoCorrect Option ) (Bôi đen để chọn mũi tên thì sẽ có ký tự như trong hình) Bước gán này cá...

Sử dụng mã Alt để gõ các ký tự đặc biệt một cách nhanh hơn

Sử dụng mã Alt để gõ các ký tự đặc biệt một cách nhanh hơn Ví dụ: Alt + 143 → Å Alt + 227 → π Alt + 228 → Σ Alt + 26 → → Alt + 25 → ↓ Alt + 224 → α Alt + 242 → ≥ ......... ✔  Cách này hữu ích không chỉ khi đánh các ký tự đặc biệt trong Word mà còn trong các ứng dụng khác không có hỗ trợ bảng ký tự, như trên facebook hoặc trang blog này. ✔  Chi tiết các ký tự khác các bạn có thể xem ở đây: https://humiro.blogspot.com/…/common-symbol-alt-codes-for-w… 👍 Tất nhiên chúng ta không cần nhớ hết tất cả các mã này, nhưng chỉ cần nhớ vài mã cần dùng thì đã khá hữu ích rồi, như mình hay gõ Å thì mình hay nhớ mã này. Theo Huynh M. Hung