Skip to main content

Sử dụng mã Alt để gõ các ký tự đặc biệt một cách nhanh hơn

Sử dụng mã Alt để gõ các ký tự đặc biệt một cách nhanh hơn
Ví dụ:
Alt + 143 → Å
Alt + 227 → π
Alt + 228 → Σ
Alt + 26 → →
Alt + 25 → ↓
Alt + 224 → α
Alt + 242 → ≥
.........
 Cách này hữu ích không chỉ khi đánh các ký tự đặc biệt trong Word mà còn trong các ứng dụng khác không có hỗ trợ bảng ký tự, như trên facebook hoặc trang blog này.
 Chi tiết các ký tự khác các bạn có thể xem ở đây:
https://humiro.blogspot.com/…/common-symbol-alt-codes-for-w…

👍Tất nhiên chúng ta không cần nhớ hết tất cả các mã này, nhưng chỉ cần nhớ vài mã cần dùng thì đã khá hữu ích rồi, như mình hay gõ Å thì mình hay nhớ mã này.

Theo Huynh M. Hung

Comments

Post a Comment

Popular posts from this blog

Soạn thảo phương trình hóa học đơn giản trong MS Word

Ngoài cách soạn thảo phương trình hóa học bằng các phần mềm chuyên dụng như Chemdraw, Chemwin, FXchem, …hoặc Mathtype. Nhưng nhiều khi chỉ cần đánh một phương trình đơn giản thì có thể không cần đến những phần mềm phức tạp. Mình chia sẻ hai cách đánh phương trình hóa học đơn giản trong Word một cách nhanh gọn và đẹp. Cách 1: Dùng chức năng có sẵn trong Word Đầu tiên, nhấn Alt + = để chuyển sang chế độ gõ công thức (hoặc vào Insert - Equation ) Bắt đầu gõ như gõ văn bản, với dấu gạch dưới _ là chỉ số dưới, ^ là chỉ số trên ví dụ: Na + H_2 O -> NaOH + H_2 thì sẽ được pt:  Muốn có điều kiện hoặc xúc tác trên dấu mũi tên thì chọn như hình vẽ: Ví dụ: C_2 H_4+H_2 (chọn biểu tượng mũi tên) xt,t^o C_2 H_6 , sẽ được pt: Để nhanh hơn nữa thì chỉ cần gán mũi tên thành 1 kí hiệu nhanh chẳng hạn mt trong phần Math AutoCorrect (File - Option - Proofing - AutoCorrect Option ) (Bôi đen để chọn mũi tên thì sẽ có ký tự như trong hình) Bước gán này cá...

Common symbol Alt codes for Windows

Codes (Alt keyboard shortcuts) for all the original 256 symbols. Basic Symbols Code Char Code Char Code Char Code Char Alt+1 Alt+9 ○ Alt+17 ◄ Alt+25 ↓ Alt+2 ☻ Alt+10 ◙ Alt+18 Alt+26 → Alt+3 ♥ Alt+11 Alt+19 Alt+27 ← Alt+4 ♦ Alt+12 Alt+20 ¶ Alt+28 ∟ Alt+5 ♣ Alt+13 ♪ Alt+21 § Alt+29 ↔ Alt+6 ♠ Alt+14 ♫ Alt+22 ▬ Alt+30 ▲ Alt+7 • Alt+15 ☼ Alt+23 ↨ Alt+31 ▼ Alt+8 ◘ Alt+16 ► Alt+24 ↑ Alt+127 ⌂ US Keyboard Characters Code Char Code Char Code Char Code Char Alt+32 SPACE Alt+56 8 Alt+80 P Alt+104 h Alt+33 ! Alt+57 9 Alt+81 Q Alt+105 i Alt+35 # Alt+59 ; Alt+83 S Alt+107 k Alt+36 $ Alt+60 < Alt+84 T Alt+108 l Alt+37 % Alt+61 = Alt+85 U Alt+109 m Alt+38 & Alt+62 > Alt+86 V Alt+110 n Alt+39 ' Alt+63 ? Alt+87 W Alt+111 o Alt+40 ( Alt+64 @ Alt+88 X Alt+112 p Alt+41 ) Alt+65 A Alt+89 Y Alt+113 q Alt+42 * Alt+66 B Alt+90 Z Alt+114 r Alt+43 + Alt+67 C Alt+91 [ Alt+115 s Alt+44 , Alt+68 D Alt+92 \ Alt+116 t Alt+45 - Alt+69 E Alt+93 ] Alt+117 u Alt+4...